freshman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freshman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freshman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freshman.
Từ điển Anh Việt
freshman
/'freʃmən/
* danh từ
học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher)
người mới bắt đầu, người mới vào nghề
* định ngữ
(thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
the freshman curriculum: chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freshman
a first-year undergraduate
Synonyms: fresher
used of a person in the first year of an experience (especially in United States high school or college)
a freshman senator
freshman year in high school or college
Synonyms: first-year
Similar:
newcomer: any new participant in some activity
Synonyms: fledgling, fledgeling, starter, neophyte, newbie, entrant