entrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrant.

Từ điển Anh Việt

  • entrant

    /'entrənt/

    * danh từ

    người vào (phòng...)

    người mới vào (nghề...)

    người đăng tên (dự thi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entrant

    a commodity that enters competition with established merchandise

    a well publicized entrant is the pocket computer

    someone who enters

    new entrants to the country must go though immigration procedures

    one who enters a competition

    Similar:

    newcomer: any new participant in some activity

    Synonyms: fledgling, fledgeling, starter, neophyte, freshman, newbie