unfledged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfledged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfledged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfledged.
Từ điển Anh Việt
unfledged
/'ʌn'fledʤd/
* tính từ
(động vật học) chưa đủ lông (chim)
(nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải
không được trang trí bằng lông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfledged
(of birds) not yet having developed feathers
a small unfledged sparrow on the window sill
Synonyms: immature
Antonyms: fledged
(of an arrow) not equipped with feathers
shot an unfledged arrow
Synonyms: fledgeless, unvaned
Similar:
fledgling: young and inexperienced
a fledgling enterprise
a fledgling skier
an unfledged lawyer
Synonyms: callow