fledged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fledged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fledged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fledged.

Từ điển Anh Việt

  • fledged

    /fledged/

    * tính từ

    đã đủ lông, đã có thể bay (chim non)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fledged

    (of birds) having developed feathers or plumage; often used in combination

    Synonyms: mature

    Antonyms: unfledged

    (of an arrow) equipped with feathers

    Synonyms: vaned

    Similar:

    fledge: feed, care for, and rear young birds for flight

    fledge: decorate with feathers

    fledge an arrow

    Synonyms: flight

    fledge: grow feathers

    The young sparrows are fledging already

    Synonyms: feather