mature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mature
/mə'tjuə/
* tính từ
chín, thành thực, trưởng thành
mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên
cẩn thận, chín chắn, kỹ càng
after mature deliberation: sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ
the plan is not mature yet: kế hoạch chưa chín chắn
(thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)
* ngoại động từ
làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)
* nội động từ
chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện
mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
when does this bill mature?: đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?
mature
(toán kinh tế) trả tiền (cho phiếu nhận tiền)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mature
* kinh tế
chín
chín muồi
chín tới
đáo hạn
đến hạn
đến hạn thanh toán
đền kỳ
đến kỳ (thanh toán)
làm chín
phát đạt
phát đạt (phiếu khoán) đến kỳ
thành thục
* kỹ thuật
bê tông
chín chắn
chín mùi
trưởng thành
xây dựng:
nổi (màu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mature
develop and reach maturity; undergo maturation
He matured fast
The child grew fast
develop and work out fully in one's mind
I need to mature my thoughts
become due for repayment
These bonds mature in 2005
characteristic of maturity
mature for her age
Antonyms: immature
fully considered and perfected
mature plans
Synonyms: matured
having reached full natural growth or development
a mature cell
Antonyms: immature
Similar:
ripen: cause to ripen or develop fully
The sun ripens the fruit
Age matures a good wine
senesce: grow old or older
She aged gracefully
we age every day--what a depressing thought!
Young men senesce
Synonyms: age, get on, maturate
suppurate: cause to ripen and discharge pus
The oil suppurates the pustules
ripe: fully developed or matured and ready to be eaten or used
ripe peaches
full-bodied mature wines
Antonyms: green
fledged: (of birds) having developed feathers or plumage; often used in combination
Antonyms: unfledged
- mature
- matured
- maturely
- maturement
- matureness
- mature fish
- maturemeter
- mature phase
- mature river
- matured bill
- matured wood
- mature infant
- mature valley
- matured bonds
- mature economy
- mature society
- matured cement
- matured cheque
- matured coupon
- matured capital
- matured concrete
- matured endowment
- matured repayment
- matured liabilities
- mature debtor nation
- mature-onset diabetes
- mature creditor nation
- matured interest payable
- matured liabilities unpaid