maturely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maturely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maturely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maturely.

Từ điển Anh Việt

  • maturely

    * phó từ

    xem mature

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maturely

    in a mature manner

    she acts very maturely for her age

    Antonyms: immaturely