mature economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mature economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mature economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mature economy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mature economy
* kinh tế
kinh tế sung mãn
nền kinh tế chín muồi
nền kinh tế sung mãn
Từ liên quan
- mature
- matured
- maturely
- maturement
- matureness
- mature fish
- maturemeter
- mature phase
- mature river
- matured bill
- matured wood
- mature infant
- mature valley
- matured bonds
- mature economy
- mature society
- matured cement
- matured cheque
- matured coupon
- matured capital
- matured concrete
- matured endowment
- matured repayment
- matured liabilities
- mature debtor nation
- mature-onset diabetes
- mature creditor nation
- matured interest payable
- matured liabilities unpaid