maturemeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maturemeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maturemeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maturemeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maturemeter

    * kinh tế

    độ chín (của rau quả)

    dụng cụ đo