mature infant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mature infant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mature infant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mature infant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mature infant
* kỹ thuật
y học:
trẻ đẻ đủ tháng
Từ liên quan
- mature
- matured
- maturely
- maturement
- matureness
- mature fish
- maturemeter
- mature phase
- mature river
- matured bill
- matured wood
- mature infant
- mature valley
- matured bonds
- mature economy
- mature society
- matured cement
- matured cheque
- matured coupon
- matured capital
- matured concrete
- matured endowment
- matured repayment
- matured liabilities
- mature debtor nation
- mature-onset diabetes
- mature creditor nation
- matured interest payable
- matured liabilities unpaid