maturement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maturement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maturement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maturement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maturement

    Similar:

    maturation: coming to full development; becoming mature

    Synonyms: ripening

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).