ripening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ripening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ripening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ripening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ripening

    * kinh tế

    sự chín

    sự chín đến

    sự lên men

    sự tàng trữ

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự chín muồi (nhũ tương)

    sự thành thục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ripening

    acquiring desirable qualities by being left undisturbed for some time

    Synonyms: aging, ageing

    Similar:

    maturation: coming to full development; becoming mature

    Synonyms: maturement

    ripen: cause to ripen or develop fully

    The sun ripens the fruit

    Age matures a good wine

    Synonyms: mature

    ripen: grow ripe

    The plums ripen in July