ageing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ageing
/'eidʤiɳ/ (aging) /'eidʤiɳ/
* danh từ
sự hoá già
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ageing
* kỹ thuật
hóa già
lão hóa
sự hóa già
sự lão hóa
ô tô:
sự già hóa
thực phẩm:
sự làm cho chín
điện lạnh:
sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)
điện:
việc lão hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ageing
Similar:
ripening: acquiring desirable qualities by being left undisturbed for some time
Synonyms: aging
aging: the organic process of growing older and showing the effects of increasing age
Synonyms: senescence
age: begin to seem older; get older
The death of his wife caused him to age fast
senesce: grow old or older
She aged gracefully
we age every day--what a depressing thought!
Young men senesce
Synonyms: age, get on, mature, maturate
age: make older
The death of his child aged him tremendously
Antonyms: rejuvenate
aging: growing old
Synonyms: senescent