rejuvenate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rejuvenate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejuvenate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejuvenate.
Từ điển Anh Việt
rejuvenate
/ri'dʤu:vineit/
* ngoại động từ
làm trẻ lại
* nội động từ
trẻ lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rejuvenate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
trẻ lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rejuvenate
cause (a stream or river) to erode, as by an uplift of the land
develop youthful topographical features
the land rejuvenated
make younger or more youthful
The contact with his grandchildren rejuvenated him
Antonyms: age
become young again
The old man rejuvenated when he became a grandfather
Similar:
regenerate: return to life; get or give new life or energy
The week at the spa restored me
Synonyms: restore