rejuvenated river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rejuvenated river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejuvenated river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejuvenated river.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rejuvenated river

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sông trẻ lại