ageing of materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ageing of materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ageing of materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ageing of materials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ageing of materials

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hóa già của vật liệu