ageing resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ageing resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ageing resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ageing resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ageing resistance

    * kỹ thuật

    sức chống hóa già

    cơ khí & công trình:

    sức chống già

    xây dựng:

    tính năng chống lão hóa