ageing of information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ageing of information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ageing of information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ageing of information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ageing of information

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự lỗi thời của thông tin