ageing of iron colloid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ageing of iron colloid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ageing of iron colloid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ageing of iron colloid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ageing of iron colloid

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hóa già keo sắt