ageing of magnetic materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ageing of magnetic materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ageing of magnetic materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ageing of magnetic materials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ageing of magnetic materials

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    già hóa của các vật liệu từ