senescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
senescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senescence.
Từ điển Anh Việt
senescence
/si'nesns/
* danh từ
sự già yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
senescence
* kỹ thuật
sự lão hóa