agedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agedness.

Từ điển Anh Việt

  • agedness

    /'eidʤidnis/

    * danh từ

    tuổi già, sự nhiều tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agedness

    the property characteristic of old age

    Synonyms: senescence