maturate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maturate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maturate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maturate.
Từ điển Anh Việt
maturate
/'mætjuəreit/
* danh từ
(y học) mưng mủ (mụn, nhọt...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maturate
* kinh tế
chín
chín tới