suppurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suppurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suppurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suppurate.

Từ điển Anh Việt

  • suppurate

    /'sʌpjuəriet/

    * nội động từ

    (y học) mưng mủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suppurate

    cause to ripen and discharge pus

    The oil suppurates the pustules

    Synonyms: mature

    Similar:

    fester: ripen and generate pus

    her wounds are festering

    Synonyms: maturate