fester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fester.
Từ điển Anh Việt
fester
/'festə/
* danh từ
nhọt mưng mủ
* ngoại động từ
làm mưng mủ
làm thối
* nội động từ
mưng mủ (vết thương)
rữa ra, thối rữa (xác chết)
day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fester
a sore that has become inflamed and formed pus
Synonyms: suppurating sore
ripen and generate pus
her wounds are festering