suppurating sore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suppurating sore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suppurating sore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suppurating sore.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suppurating sore
Similar:
fester: a sore that has become inflamed and formed pus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).