maturation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
maturation
/,mætjuə'reiʃn/
* danh từ
sự chín (trái cây)
sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ
sự thành thực, sự trưởng thành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maturation
* kinh tế
sự chín
sự chín tới
* kỹ thuật
trưởng thành
hóa học & vật liệu:
sự trưởng thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maturation
coming to full development; becoming mature
Synonyms: ripening, maturement
Similar:
growth: (biology) the process of an individual organism growing organically; a purely biological unfolding of events involved in an organism changing gradually from a simple to a more complex level
he proposed an indicator of osseous development in children
Synonyms: growing, development, ontogeny, ontogenesis
Antonyms: nondevelopment
festering: (medicine) the formation of morbific matter in an abscess or a vesicle and the discharge of pus
Synonyms: suppuration