development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
development
/di'veləpmənt/
* danh từ
sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)
sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt
(sinh vật học) sự phát triển
sự tiến triển
(nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)
(quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)
(toán học) sự khai triển
(số nhiều) sự việc diễn biến
to await developments: đợi chờ sự việc diễn biến ra sao
development area
vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng
development
sự khai triển, sự phát triển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
development
* kinh tế
khuyếch trương
mở mang
mở rộng
phát đạt
sự hiện hình
sự phát triển
sự trình bày
thuyết minh
tiến triển
* kỹ thuật
phát triển
sự cải tiến
sự đào
sự gia công
sự hiện ảnh
sự hoàn thiện
sự khai thác
sự khai triển
sự phát triển
sự ra
sự rửa
sự tiến triển
sự triển khai
sự trình bày
sự xây dựng
thiết kế
điện lạnh:
phép khai triển
hóa học & vật liệu:
sự hiện hình
sự mở mang
toán & tin:
sự khải triển
xây dựng:
sự khuếch trương
sự phóng (ảnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
development
act of improving by expanding or enlarging or refining
he congratulated them on their development of a plan to meet the emergency
they funded research and development
a process in which something passes by degrees to a different stage (especially a more advanced or mature stage)
the development of his ideas took many years
the evolution of Greek civilization
the slow development of her skill as a writer
Synonyms: evolution
Antonyms: devolution
a recent event that has some relevance for the present situation
recent developments in Iraq
what a revolting development!
a district that has been developed to serve some purpose
such land is practical for small park developments
a state in which things are improving; the result of developing (as in the early part of a game of chess)
after he saw the latest development he changed his mind and became a supporter
in chess your should take care of your development before moving your queen
processing a photosensitive material in order to make an image visible
the development and printing of his pictures took only two hours
Synonyms: developing
(music) the section of a composition or movement (especially in sonata form) where the major musical themes are developed and elaborated
Similar:
growth: (biology) the process of an individual organism growing organically; a purely biological unfolding of events involved in an organism changing gradually from a simple to a more complex level
he proposed an indicator of osseous development in children
Synonyms: growing, maturation, ontogeny, ontogenesis
Antonyms: nondevelopment
exploitation: the act of making some area of land or water more profitable or productive or useful
the development of Alaskan resources
the exploitation of copper deposits
- development
- developmental
- development aid
- development map
- development tax
- developmentally
- development area
- development bank
- development cost
- development farm
- development fund
- development loan
- development plan
- development shop
- development time
- development tool
- development well
- development work
- development areas
- development costs
- development forum
- development group
- development stage
- development works
- developmental age
- development credit
- development effort
- development system
- developmental tube
- development capital
- development come-up
- development machine
- development of heat
- development process
- development program
- development project
- development baseline
- development land tax
- development language
- development launches
- development planning
- development research
- development software
- development strategy
- developmental arrest
- developmental idiocy
- development (of land)
- development economics
- development financing
- development gains tax