development tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

development tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm development tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của development tool.

Từ điển Anh Việt

  • development tool

    (Tech) dụng cụ khai phát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • development tool

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công cụ phát triển

    xây dựng:

    dụng cụ phát triển