developmental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
developmental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm developmental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của developmental.
Từ điển Anh Việt
developmental
/di,veləp'mentl/
* tính từ
phát triển, nảy nở
developmental diseases: bệnh phát triển
tiến triển
developmental
(máy tính) thứ thực nghiệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
developmental
* kỹ thuật
thử
thực nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
developmental
of or relating to or constituting development
developmental psychology