development stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

development stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm development stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của development stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • development stage

    * kinh tế

    giai đoạn phát triển

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giai đoạn phát triển