development system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

development system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm development system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của development system.

Từ điển Anh Việt

  • development system

    (Tech) hệ thống phát triển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • development system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thống phát triển