development areas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

development areas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm development areas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của development areas.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • development areas

    * kinh tế

    những vùng cần phát triển