development machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

development machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm development machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của development machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • development machine

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy đào lò