development well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

development well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm development well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của development well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • development well

    * kỹ thuật

    giếng mở rộng

    hóa học & vật liệu:

    giếng phát triển