development plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
development plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm development plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của development plan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
development plan
* kinh tế
kế hoạch phát triển
* kỹ thuật
kế hoạch phát triển
sơ đồ quy hoạch
Từ liên quan
- development
- developmental
- development aid
- development map
- development tax
- developmentally
- development area
- development bank
- development cost
- development farm
- development fund
- development loan
- development plan
- development shop
- development time
- development tool
- development well
- development work
- development areas
- development costs
- development forum
- development group
- development stage
- development works
- developmental age
- development credit
- development effort
- development system
- developmental tube
- development capital
- development come-up
- development machine
- development of heat
- development process
- development program
- development project
- development baseline
- development land tax
- development language
- development launches
- development planning
- development research
- development software
- development strategy
- developmental arrest
- developmental idiocy
- development (of land)
- development economics
- development financing
- development gains tax