development planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

development planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm development planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của development planning.

Từ điển Anh Việt

  • Development planning

    (Econ) Hoạch định phát triển; Lập kế hoạch phát triển.

    + Một kế hoạch với một loạt các mục tiêu nhằm phát triển tiềm năng kinh tế và xã hội của toàn bộ nền kinh tế hay một vùng nhất định.