nondevelopment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nondevelopment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nondevelopment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nondevelopment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nondevelopment

    failure of normal development to occur

    Antonyms: development

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).