evolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
evolution
/,i:və'lu:ʃn/
* danh từ
sự tiến triển (tình hình...)
sự tiến hoá, sự phát triển
Theory of Evolution: thuyết tiến hoá
sự mở ra, sự nở ra (nụ...)
sự phát ra (sức nóng, hơi...)
sự quay lượn (khi nhảy múa...)
(toán học) sự khai căn
(quân sự) sự thay đổi thế trận
evolution
sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evolution
* kỹ thuật
sự biến hóa
sự khai căn
sự phát triển
sự tiến triển
điện lạnh:
phép khai căn
toán & tin:
sự khai (căn)
y học:
sự tiến hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evolution
(biology) the sequence of events involved in the evolutionary development of a species or taxonomic group of organisms
Synonyms: organic evolution, phylogeny, phylogenesis
Similar:
development: a process in which something passes by degrees to a different stage (especially a more advanced or mature stage)
the development of his ideas took many years
the evolution of Greek civilization
the slow development of her skill as a writer
Antonyms: devolution