organic evolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organic evolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic evolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic evolution.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • organic evolution

    Similar:

    evolution: (biology) the sequence of events involved in the evolutionary development of a species or taxonomic group of organisms

    Synonyms: phylogeny, phylogenesis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).