organic conductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organic conductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic conductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic conductor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organic conductor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chất dẫn điện hữu cơ

    vật dẫn điện hữu cơ