organically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organically.
Từ điển Anh Việt
organically
/'ɔ:gænikəli/
* phó từ
hữu cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organically
as an important constituent
the drapery served organically to cover the Madonna
involving carbon compounds
organically bound iodine
Antonyms: inorganically
in an organic manner
this food is grown organically