inorganically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inorganically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inorganically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inorganically.

Từ điển Anh Việt

  • inorganically

    * phó từ

    không cơ bản, ngoại lai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inorganically

    not involving carbon compounds

    inorganically bound molecules

    Antonyms: organically