organic substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organic substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic substance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organic substance

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất hữu cơ