organic growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organic growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic growth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organic growth

    * kinh tế

    sự tăng trưởng bên trong

    sự tăng trưởng hữu cơ

    tăng trưởng bên trong

    tăng trưởng hữu cơ

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tăng trưởng hữu cơ