organic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
organic
/ɔ:'gænik/
* tính từ
(thuộc) cơ quan
có cơ quan, có tổ chức
(hoá học), (y học) hữu cơ
organic chemistry: hoá học hữu cơ
organic disease: bệnh hữu cơ
(pháp lý) cơ bản, có kết cấu
the organic law: luật cơ bản
có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ
an organic whole: một tổng thể hữu cơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
organic
* kỹ thuật
xây dựng:
kiến trúc Hữu cơ
ô tô:
chất hữu cơ
y học:
hữu cơ
thủy cơ quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organic
a fertilizer that is derived from animal or vegetable matter
Synonyms: organic fertilizer, organic fertiliser
relating or belonging to the class of chemical compounds having a carbon basis
hydrocarbons are organic compounds
Antonyms: inorganic
being or relating to or derived from or having properties characteristic of living organisms
organic life
organic growth
organic remains found in rock
Antonyms: inorganic
involving or affecting physiology or bodily organs
an organic disease
Antonyms: functional
of or relating to foodstuff grown or raised without synthetic fertilizers or pesticides or hormones
organic eggs
organic vegetables
organic chicken
simple and healthful and close to nature
an organic lifestyle
Similar:
constituent: constitutional in the structure of something (especially your physical makeup)
Synonyms: constitutional, constitutive
- organic
- organice
- organical
- organicism
- organic law
- organic mud
- organically
- organic acid
- organic base
- organic clay
- organic rock
- organic silt
- organic soil
- organicistic
- organic glass
- organic slime
- organic binder
- organic grease
- organic growth
- organic lesion
- organic murmur
- organic origin
- organic sludge
- organic coating
- organic content
- organic coolant
- organic disease
- organic loading
- organic polymer
- organic process
- organic solvent
- organic sulfide
- organic sulphur
- organic vertigo
- organic adhesive
- organic analysis
- organic catalyst
- organic compound
- organic disorder
- organic impurity
- organic reaction
- organic resistor
- organic sulphide
- organic absorbent
- organic chemistry
- organic conductor
- organic evolution
- organic moderator
- organic structure
- organic substance