organic fertilizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organic fertilizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic fertilizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic fertilizer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organic fertilizer
Similar:
organic: a fertilizer that is derived from animal or vegetable matter
Synonyms: organic fertiliser
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- organic
- organice
- organical
- organicism
- organic law
- organic mud
- organically
- organic acid
- organic base
- organic clay
- organic rock
- organic silt
- organic soil
- organicistic
- organic glass
- organic slime
- organic binder
- organic grease
- organic growth
- organic lesion
- organic murmur
- organic origin
- organic sludge
- organic coating
- organic content
- organic coolant
- organic disease
- organic loading
- organic polymer
- organic process
- organic solvent
- organic sulfide
- organic sulphur
- organic vertigo
- organic adhesive
- organic analysis
- organic catalyst
- organic compound
- organic disorder
- organic impurity
- organic reaction
- organic resistor
- organic sulphide
- organic absorbent
- organic chemistry
- organic conductor
- organic evolution
- organic moderator
- organic structure
- organic substance