organic disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organic disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic disorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organic disorder

    * kỹ thuật

    y học:

    rối loạn hữu cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • organic disorder

    disorder caused by a detectable physiological or structural change in an organ

    Antonyms: functional disorder