organic disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organic disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic disorder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
organic disorder
* kỹ thuật
y học:
rối loạn hữu cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organic disorder
disorder caused by a detectable physiological or structural change in an organ
Antonyms: functional disorder
Từ liên quan
- organic
- organice
- organical
- organicism
- organic law
- organic mud
- organically
- organic acid
- organic base
- organic clay
- organic rock
- organic silt
- organic soil
- organicistic
- organic glass
- organic slime
- organic binder
- organic grease
- organic growth
- organic lesion
- organic murmur
- organic origin
- organic sludge
- organic coating
- organic content
- organic coolant
- organic disease
- organic loading
- organic polymer
- organic process
- organic solvent
- organic sulfide
- organic sulphur
- organic vertigo
- organic adhesive
- organic analysis
- organic catalyst
- organic compound
- organic disorder
- organic impurity
- organic reaction
- organic resistor
- organic sulphide
- organic absorbent
- organic chemistry
- organic conductor
- organic evolution
- organic moderator
- organic structure
- organic substance