organic clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organic clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic clay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organic clay

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất sét hữu cơ

    sét hữu cơ