organic solvent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organic solvent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic solvent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic solvent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organic solvent

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dung môi hữu cơ