organic compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organic compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic compound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
organic compound
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hơp chất hữu cơ
điện:
hợp chất hữu cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organic compound
any compound of carbon and another element or a radical
Từ liên quan
- organic
- organice
- organical
- organicism
- organic law
- organic mud
- organically
- organic acid
- organic base
- organic clay
- organic rock
- organic silt
- organic soil
- organicistic
- organic glass
- organic slime
- organic binder
- organic grease
- organic growth
- organic lesion
- organic murmur
- organic origin
- organic sludge
- organic coating
- organic content
- organic coolant
- organic disease
- organic loading
- organic polymer
- organic process
- organic solvent
- organic sulfide
- organic sulphur
- organic vertigo
- organic adhesive
- organic analysis
- organic catalyst
- organic compound
- organic disorder
- organic impurity
- organic reaction
- organic resistor
- organic sulphide
- organic absorbent
- organic chemistry
- organic conductor
- organic evolution
- organic moderator
- organic structure
- organic substance